Từ điển Thiều Chửu
嬴 - doanh
① Họ Doanh. ||② Ðầy, thừa.

Từ điển Trần Văn Chánh
嬴 - doanh
① Đầy, thừa; ② [Yíng] (Họ) Doanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嬴 - doanh
Thắng. Ăn ( nói về sự đánh bạc ) — Dư ra. Tiền lãi ( nói về việc buôn bán ) — Đầy. Đầy đủ — Vòng quanh.


嬴土 - doanh thổ ||